Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 9th, 2021 lúc 10:54 sáng
Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360
Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan – High speed conventional lathe
Đường kính tiện qua băng(mm): 330/330/360
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 195/195/225
Đường kính tiện qua hầu(mm): -/490/520
Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 600/600/1,000
Kiểu mũi côn trục chính / kiểu côn ụ động: MT5/MT3
Dải tốc độ trục chính: 82~2,000 vòng/phút (9 cấp)
Lượng chạy dao ngang:12 Nos. 0.034-0.468) mm/vòng
Lượng chạy dao dọc 12 Nos. (0.068-0.936) mm/vòng
Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK330/360
Thông số/Kiểu Máy | TK330 x 600 | TK330 x 1000 | TK360 x 1000 |
Đường kính tiện qua băng | 330 mm (13″) | 330 mm (13″) | 360 mm (14″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | 195 mm (7. 6″) | 195 mm (7. 6″) | 225 mm (8. 7″) |
Đường kính tiện qua khe hở băng máy (hầu) | | 490 mm (19. 2″) | 520 mm (20.7″) |
Khoảng chống tâm | 600 mm (24″) | 1,000 mm (40″) | 1,000 mm (40″) |
Bề rộng băng | 190 mm (7. 5″) |
Số cấp tốc độ trục chính | 9 |
Dải tốc độ trục chính | 82-2,000 vòng/phút |
Lỗ trục chính | 40 mm (1. 5″) |
Mũi trục chính | D1-4 Camlock |
Kiểu mũi côn trục chính | MT5 |
Kiểu côn ống ụ động | MT3 |
Hành trình ống ụ động | 100 mm (4″) |
Hành trình bàn xe dao | 165 mm (6. 5″) |
Hành trình của bàn dao chữ thập | 100 mm (4″) |
Ren hệ mét | (30 Numbers) 0.4-7. 0 mm PITCH |
Ren hệ inch | (32 Numbers) 4-56 TPL |
Lượng chạy dao dọc | 12 Nos. (0.068-0.936 mm/re) / 16 Nos. (0.0026-0.00638″/re) |
Lượng chạy dao ngang | 12 Nos. (0.034-0.468 mm/re) / 16 Nos. (0.0013-0.00319″/re) |
Khối lượng tịnh | 580 kgs | 60 kgs | 620 kgs |
Trọng lượng | 660 kgs | 70 kgs | 720 kgs |
Kích thước đóng kiện | 1473 x 762 x 1473 mm | 1473 x 762 x 1473 mm | 1855 x 762 x 1473 mm |
* Các thông số có thể thay đổi mà không có thông báo gì thêm.