Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 04:50 chiều

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630/770N/840N

  • Máy tiện cơ tốc độ cao Đài Loan – High speed conventional lathe
  • Đường kính tiện qua băng(mm): 460/540/630/770/840
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm): 290/360/450/500/570
  • Đường kính tiện qua hầu(mm): 640 opt/720 opt/810 opt/950 opt/1,020 opt
  • Khoảng chống tâm tùy chọn(mm): 1,000~6, 100
  • Tốc độ trục chính (vòng/phút): lên tới 2, 800
  • Lượng chạy dao ngang (mm/vòng): 0.06-0.88/0.05 – 0.70
  • Lượng chạy dao dọc (mm/vòng): 0.03-0.44/0.025 – 0.35

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG TK450/540/630

Thông Số/Kiểu MáyTK450TK540TK630
Khả năng làm việcĐường kính tiện qua băng, mm460540630
Đường kính tiện qua bàn xe dao, mm290360450
Đường kính tiện qua khe hở băng máy, mm640  Opt.720 mm Opt.810 Opt.
Khoảng chống tâm mm1,000/1,500/2,0001,000/1,500/2,000/3,0001,000/1,500/2,000/3,000
Ụ trướcDoa lỗ trục chính, mm5685; 105 mm Opt.85; 105 /153 Opt.
Nắp trục chínhD1-6D1-8, A2-11, OptD1-8, A2-11, Opt
Tốc độ chục chính, vòng/phút(bước)39-2, 800 (18)25-1,545 (18)25-1,545 (18)
Động cơ trục chính, HP7. 5 / 10, Opt10 / 15, Opt10 / 15, Opt
Bước renTrục vít me4 TPI or 6 mm / pitch
Metric / pitch, range0.5 – 7 mm / pitch (24 kinds)
Inch, dải ren4 – 56 TPI (36 kinds)
Module bước ren0.25 – 3. 5 M (16 kinds)
DP, bước ren8 – 112 P (36 kinds)
Lượng chạy daoChạy dao dọc,
mm/rev.
0.06-0.880.06-0.880.06-0.88
Chạy dao ngang, mm/rev.0.03-0.440.03-0.440.03-0.44
Ụ sauĐường kính mũi chống tâm. / Côn giữa, mm75 / MT575 / MT575 / MT5
Hành trình, mm170170170
Các thông số khácBề rộng băng, mm350350350
Hành trình trượt ngang, mm280305330
Hành trình của bàn dao chữ thập, mm120150150
Động cơ bơm chất làmnguội,  HP1/81/81/8
Kích thước máy, mm2,290×1,150×1,600
2, 790×1,150×1,600
3,290×1,150×1,600
2,290×1,200×1,700
2, 790×1,200×1,700
3,290×1,200×1,700
4,290×1,200×1,700
2,290×1,200×1,700
2, 790×1,200×1,700
3,290×1,200×1,700
4,290×1,200×1,700
Khối lượng tịnh2,000/2,250/2,5002,200/2,350/2,600/2, 7502,250/2,400/2,650/2, 800

Thông số kỹ thuật máy tiện cơ Đài Loan TAKANG 770N/840N

Thông Số/Kiểu MáyTK-770NTK-840N
Khả năng làm việc chungĐường kính tiện qua băng, mm770840
Chiều cao tâm sản phẩm, mm385420
Đường kính tiện qua khe hở băng máy lớn nhất, mm950 Opt1,020 Opt
Đường kính tiện qua bàn xe dao lớn nhất,  mm500570
Khoảng chống tâm, mm1,600 / 2,100 / 3, 100 / 4,100 / 5,100 / 6, 100
Trục chínhNắp trục chínhA2-11A2-11A2-15
Doa lỗ trục chính, mm105153105153230
Tốc độ trục chính, vòng/phút
(18 bước)
23-1,29313-69023-1,29313-6905-440
Bàn xe daoHành trình trượt ngang450
Hành trình bàn dao chữ thập250
Ụ sauĐường kính trục chính ụ sau105
Hành trình trục chính ụ sau220
Côn trục chính ụ sauMT 5
BăngBề rộng băng450
Bước renTrục vít me2 TPI or 12mm / pitch
Bước ren vít chính0.8 – 14 mm / pitch (65 kinds)
Inch dải ren2 – 28TPI (36 kinds)
Module bước ren0.5 – 7M (22 kinds)
DP bước ren4 – 56TPI (36 kinds)
 Lượng chạy daoChạy dao dọc, mm/rev.0.05 – 0.70
Chạy dao ngang, mm/rev.0.025 – 0.35
Động cơĐộng cơ trục chính, HP15 / 20, Opt15 / 20 or 25, Opt
Tốc độ động cơ, HP1/4
Động cơ bơm chất làm nguội, HP1/8
Khối lượng máyKhối lượng tịnh (kg)3, 350/ 3,600/ 4,100/ 4, 600/ 5,100/ 5, 7003, 450/ 3,700/ 4,200/ 4, 700/ 5,200/ 5, 800

BKMech CEO

- Điện thoại: 098 118 6339 - Email: ceo@bkmech.com.vn

VPGD tại Hà Nội

Kinh doanh

- Điện thoại: 0867 653 588 - Email: sale01@bkmech.com.vn
- Điện thoại: 0981 485 166 - Email: sale02@bkmech.com.vn

Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 864 339 - Email: technical06@bkmech.com.vn

VPGD tại TP Hồ Chí Minh

Kinh doanh & Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 517 386 - Email: sale05@bkmech.com.vn

Contact Me on Zalo