Cập nhật lần cuối vào Tháng Tám 8th, 2021 lúc 03:36 chiều

Máy tiện cơ Đài Loan TAKANG model TK600/670/770/840

Máy tiện vạn năng TK450/ TK540/ TK630/ TK-770N/ TK-840N là máy tiện vạn năng do hãng Takang – Đài Loan sản xuất, máy tiện Takang phù hợp với nhà máy cơ khí, xưởng cơ khí bảo trì và phục vụ việc đào tạo, dạy học. Giá máy tiện vạn năng Takang vui lòng liên hệ chúng tôi.

Thông số kỹ thuật của máy tiện

Thông số/Kiểu Máy

TK600TK670

Khả năng

làm việc

Đường kính tiện qua băng (mm)600670
Đường kính tiện qua bàn xe dao(mm)390460 
Đường kính tiện qua hầu (mm)820890
Chiều cao tâm (mm)300335
Khe rộng từ giữa trục chính (mm)460
Khoảng chống tâm (mm)2000, 3000, 4000, 5000
Bề rộng giường (mm)400400  / 460
Tải trọng2800 kg
Ụ trướcĐường kính côn trục chính (mm)80 [Opt. Ø104 mm]104 
[Opt. 156 A2-11,230 A2-15]
Mũi trục chính (có thể khóa)D1-8 (Opt. D1-11 or A-11)D1-11 or A-11
Tốc độ trục chính (vòng/phút)17-1200, 12
[Opt. 15-1000, 12]
15-1000, 12
[Opt. bore:13-800, 12
bore: 9-600, 12]
Động cơ trục chính10 HP (Opt. 15HP)15 HP (Opt. 20HP)

Lượng chạy dao

và bước ren

Hành trình con trượt dẫn hướng400mm bed300 mm300 mm
460mm bed385 mm
Chạy dao ngang0.025-0.35 mm / rev (36 kinds)
Chạy dao dọc0.05-0.7 mm / rev (36 kinds)
Đường kính trục vít dẫn hướngDia. 45 mm
Bước vít me2 TPI (inch) or 12 mm (metric)
Dải ren (inch)2-28 TPI (36 kinds)
Dải ren (inch)0.8-14 mm (65 kinds)
Module bước ren0.5-7 M (22 kinds)
DP. Bước ren4-56 P (36 kinds)
Hành trình của bàn dao chữ thập(mm)230
Kích thước dao(mm)25 x 25
Khoảng chạy của đồ gá mặt côn(mm)
(Opt. )
400
Ụ độngĐường kính ống400mm bed80 mm (3. 1″)
460mm bed95 mm (3. 7″)
Tâm cônMT5
Hành trình ống ụ động230 mm (9″)
Các thống số khácBơm làm mát1/8 HP
Trọng lượng, kgs(1500mm)30503150
Trọng lượng, kgs(2000mm)32503300
Trọng lượng, kgs(3000mm)38503900
Trọng lượng, kgs(4000mm)44004500
Trọng lượng, kgs(5000mm)51005200

Thông số/Kiểu Máy

TK770TK840
Khả năng làm việcĐường kính tiện qua băng(mm)770840
Đường kính tiện qua bàn xe dao560630
Đường kính tiện qua hầu9901,060
Chiều cao tâm385420
Khe rộng từ giữa trục chính460
Khoảng chống tâm2000, 3000, 4000, 5000
Độ rộng băng máy400 / 460
Khối lượng2800 kg
Ụ trướcĐường kính mũi khoan trục chính104 [Opt. 156 A2-11,230 A2-15]
Mũi trục chính (khóa Cam)D1-11 or A-11
Tốc độ trục chính (vg/phút), steps15-1000, 12
[Opt. 6″ khoan:13-800, 12 / 9″ khoan: 9-600, 12]
Động cơ trục chính15 HP (Opt. 20 HP)

Lượng chạy dao

và bước ren

Hành trình

trượt ngang

400mm bed385 mm385 mm
460mm bed435 mm435 mm
Chạy dao ngang0.025-0.35 mm / rev (36 kinds)
Chạy dao dọc0.05-0.7 mm / rev (36 kinds)
Đường kính vít me dẫn hướngDia. 45 mm
Bước ren vít chính2 TPI (inch) or 12 mm (metric)
Dải ren, inch2-28 TPI (36 kinds)
Dải ren, metric0.8-14 mm (65 kinds)
Module bước ren0.5-7 M (22 kinds)
DP. Bước ren4-56 P (36 kinds)
Hành trình bàn dao chữ thập230 mm (9″)
Kích thước dao25 x 25 mm
Hành trình của đồ gá mặt côn
(Opt. )
400 mm (15. 7″)
Ụ độngĐường kính ống400mm bed80 mm (3. 1″)
460mm bed95 mm (3. 7″)
Tâm cônMT5
Hành trình ống230 mm (9″)
Các thông số khácBơm làm mát1/8 HP
Trọng lượng, kg (1500mm)3, 3003, 400
Trọng lượng, kg (2000mm)3, 4503,600
Trọng lượng, kg (3000mm)4,0504,200
Trọng lượng, kg (4000mm)4, 6504, 850
Trọng lượng, kg (5000mm)5, 3505,500

BKMech CEO

- Điện thoại: 098 118 6339 - Email: ceo@bkmech.com.vn

VPGD tại Hà Nội

Kinh doanh

- Điện thoại: 0867 653 588 - Email: sale01@bkmech.com.vn
- Điện thoại: 0981 485 166 - Email: sale02@bkmech.com.vn

Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 864 339 - Email: technical06@bkmech.com.vn

VPGD tại TP Hồ Chí Minh

Kinh doanh & Kỹ thuật viên

- Điện thoại: 0976 517 386 - Email: sale05@bkmech.com.vn

Contact Me on Zalo